Các khái niệm địa lý trong tiếng Hy Lạp

 0    16 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
biển
start learning
παραλία (θ.)
sa mạc
start learning
έρημος (θ.)
rừng
start learning
δάσος (ο.)
hồ
start learning
λίμνη (θ.)
biển
start learning
θάλασσα (θ.)
đại dương
start learning
ωκεανός (α.)
ao
start learning
λιμνούλα (θ.)
sông
start learning
ποτάμι (ο.)
núi
start learning
βουνό (ο.)
suối
start learning
ρεύμα (ο.)
công viên
start learning
πάρκο (ο.)
thành phố
start learning
πόλη (θ.)
làng
start learning
χωριό (ο.)
thác nước
start learning
καταρράκτης (α.)
thung lũng
start learning
κοιλάδα (θ.)
đảo
start learning
νησί (ο.)

You must sign in to write a comment