bài 16

 0    31 flashcards    hainguyen8
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
のります
start learning
lên xe tàu
おります
start learning
xuống xe tàu
のりかえます
start learning
chuyển tàu
あびます
start learning
tắm
いれます
start learning
Cho vào
だします
start learning
Lấy ra
はいります
start learning
vào đại học nơi chốn
でます
start learning
ra tốt nghiệp đại học
やめます
start learning
dừng lại
おします
start learning
Bấm
わかい
start learning
Trẻ
せが たか
start learning
chiều cao
あたまが いい
start learning
Thông minh
からだ
start learning
người cơ thể
あたま
start learning
cái đầu
start learning
răng
サービス
start learning
dịch vụ
ジョギング
start learning
chạy bộ
シャワー
start learning
vòi sen
みどり
start learning
Màu xanh lá
じんじゃ
start learning
Đền thờ
りゅうがくせい
start learning
du học sinh
どの~
start learning
Cái nào dùng cho 3 thứ chở lên
[いいえ、]まだまだです。
start learning
[Không,] Chưa.
まず
start learning
Đầu tiên
キャッシュカード
start learning
Thẻ atm
あんしょうばんごう
start learning
mã số bí mật
つぎ に
start learning
Kế tiếp
かくにん
start learning
xác nhận
きんがく
start learning
khoản tiền
ボタン
start learning
cái nút

You must sign in to write a comment