用越南语介绍 与国际关系有关的前15个术语

 0    15 flashcards    ultimate.zh.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
国际关系
start learning
quan hệ quốc tế
大使馆
start learning
đại sứ quán
大使
start learning
đại sứ
领事馆
start learning
lãnh sự quán
领事
start learning
tổng lãnh sự
签证
start learning
visa
双边
start learning
quan hệ song phương
对外政策
start learning
chính sách đối ngoại
世界秩序
start learning
trật tự thế giới
外交
start learning
ngoại giao
联盟
start learning
liên minh
盟友
start learning
đồng minh
谈判
start learning
đàm phán
调停
start learning
điều trần
合股公司
start learning
quan hệ đối tác

You must sign in to write a comment