用越南语介绍 人格形容词

 0    20 flashcards    ultimate.zh.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
人格形容词
start learning
các tính từ cá tính
和蔼
start learning
tốt đẹp
无礼
start learning
thô lỗ
害羞
start learning
nhút nhát
自信
start learning
tự tin
礼貌
start learning
lịch sự
不客气
start learning
bất lịch sự
刻苦
start learning
làm việc chăm chỉ
懒惰
start learning
lười biếng
start learning
ngốc nghếch
聪明
start learning
thông minh
start learning
to tiếng
安静
start learning
yên tĩnh
可笑
start learning
buồn cười
拘谨
start learning
kín đáo
合群
start learning
hòa đồng
小气
start learning
bủn xỉn
慷慨
start learning
hào phóng
start learning
tốt
start learning
xấu

You must sign in to write a comment