Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Hy Lạp

 0    14 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tủ đầu giường, kệ đầu giường
start learning
κομοδίνο (ο.)
gối
start learning
μαξιλάρι (ο.)
giường
start learning
κρεβάτι (ο.)
mền/chăn
start learning
κουβέρτα (θ.)
bao gối/vỏ gối
start learning
μαξιλαροθήκη (θ.)
nệm/đệm
start learning
στρώμα (ο.)
đồng hồ báo thức
start learning
ξυπνητήρι (ο.)
mành
start learning
περσίδες (θ.πλ.)
rèm/màn cửa
start learning
κουρτίνες (θ.πλ.)
tủ quần áo
start learning
ντουλάπα (θ.)
thảm
start learning
χαλί (ο.)
móc treo
start learning
κρεμάστρες (θ.πλ.)
đồ ngủ
start learning
κλινοσκεπάσματα (ο.πλ.)
đèn ngủ
start learning
λάμπα (θ.)

You must sign in to write a comment