Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Đức

 0    14 flashcards    ultimate.vi.de
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tủ đầu giường, kệ đầu giường
start learning
Nachttisch (m.)
gối
start learning
Kissen (n.)
giường
start learning
Bett (n.)
mền/chăn
start learning
Decke (f.)
bao gối/vỏ gối
start learning
Kissenbezug (n.)
nệm/đệm
start learning
Matratze (f.)
đồng hồ báo thức
start learning
Wecker (m.)
mành
start learning
Jalousie (f.)
rèm/màn cửa
start learning
Vorhänge (pl.)
tủ quần áo
start learning
Kleiderschrank (m.)
thảm
start learning
Teppich (m.)
móc treo
start learning
Kleiderbügel (pl.)
đồ ngủ
start learning
Bettzeug (n.)
đèn ngủ
start learning
Lampe (f.)

You must sign in to write a comment