Từ vựng nhà tắm trong tiếng Hy Lạp

 0    25 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
vòi sen, vòi tắm
start learning
ντους (ο.)
bồn tắm
start learning
μπανιέρα (θ.)
xà bông, xà phòng
start learning
σαπούνι (ο.)
dầu gội
start learning
σαμπουάν (ο.)
sữa tắm
start learning
αφρόλουτρο (ο.)
kem dưỡng ẩm cơ thể, kem dưỡng ẩm toàn thân
start learning
κρέμα σώματος (θ.)
khăn tắm
start learning
πετσέτα (θ.)
dầu xả
start learning
μαλακτικό (ο.)
mặt nạ tóc
start learning
μάσκα μαλλιών (θ.)
máy sấy tóc
start learning
πιστολάκι (ο.)
thảm cao su
start learning
χαλάκι για το μπάνιο (ο.)
rèm phòng tắm
start learning
κουρτίνα μπάνιου (θ.)
cọ chà bồn cầu
start learning
βουρτσάκι τουαλέτας (ο.)
giấy vệ sinh
start learning
χαρτί υγείας (ο.)
nước lạnh
start learning
κρύο νερό (ο.)
nước nóng
start learning
ζεστό νερό (ο.)
kem đánh răng
start learning
οδοντόκρεμα (θ.)
bàn chải đánh răng
start learning
οδοντόβουρτσα (θ.)
dao cạo
start learning
ξυράφι (ο.)
kềm cắt móng
start learning
ψαλιδάκι νυχιών (ο.)
bình xịt khử mùi
start learning
αποσμητικό χώρου (ο.)
rổ đựng quần áo
start learning
καλάθι άπλυτων (ο.)
cân
start learning
ζυγαριά (θ.)
gương
start learning
καθρέφτης (α.)
bồn rửa mặt
start learning
νεροχύτης (α.)

You must sign in to write a comment