từ vựng bổ sung

 0    16 flashcards    hainguyen4
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
sơ yếu lý lịch
start learning
りれきしょ
tóm tắt kinh nghiệm làm việc
start learning
しょくむけいれきしょ
nơi làm việc trước đây
start learning
きんむさき
Bạn có giỏi làm việc nhóm không?
start learning
チームで働くのは得意ですか
điểm mạnh
start learning
ちょしょう
Taisho
start learning
たいしょう
từ vựng
start learning
たんご
nông nghiệp
start learning
のうぎょう
ngư nghiệp
start learning
ぎょぎょう
chế biến thực phẩm
start learning
しょくひんかこう
máy móc
start learning
きかい
sản xuất
start learning
せいぞう
may mặc
start learning
ほうせい
Hải Đăng
start learning
とうだい
đồng ruộng
start learning
はたけ
trôi
start learning
ながれる

You must sign in to write a comment