Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
wietnamski
Vietnamese in 1 day
Vietnamese: day 2
Everyday phrases in Vietnamese
Vietnamese for travelling
Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày
Thuê một căn hộ - Renting an apartment
Thuê một căn hộ - Renting an apartment
0
20 flashcards
VocApp
start learning
download mp3
×
Download as an audio lesson
Download mp3
print
×
Print out your flashcards
Crib
Flashcards
Double-sided flashcards
play
test yourself
Question
Answer
Bạn cho phép nuôi loại thú cưng nào?
start learning
What kind of pets do you allow?
Thú cưng có thể ra ngoài được không?
start learning
Can the pets be outside?
Bạn có thể giúp tôi chuyển vào không?
start learning
Could you please help me move?
Tôi cần phải điền vào đơn.
start learning
I need to fill an application form.
Tôi đã tìm thấy một đề nghị thuận lợi trên Internet.
start learning
I found a convenient offer on the Internet.
Căn hộ của tôi rất lớn và có một cái ban công.
start learning
The apartment is big and has a balcony.
Để chuyển vào, tôi phải trả tiền thuê tháng đầu tiên và tiền gửi ký quỹ an ninh.
start learning
To move in, I have to pay the first rent and a security deposit.
+13 flashcards
The lesson is part of the course
"
Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày
"
(total
515 flashcards
)
Try the course for free
Create flashcards
wietnamski
The course also includes the following sets of flashcards:
Các cụm chào hỏi, chào tạm biệt và cử chỉ nhã nhặn - Greetings, farewells and courtesy phrases
Mua sắm - Shopping
Ở trường - At school
Trong ngân hàng - In a bank
Trong nhà hàng - In a restaurant
Trong buổi phỏng vấn - In an interview
Tại công sở - At work
Trong khách sạn - In a hotel
Trên đường - In the street
Tại bệnh viện - At the hospital
Đối với bạn bè - With a friend
Tại sân bay - At the airport
Ở nhà - At home
Sau bữa tiệc - After a party
Đoạn hội thoại với người lạ - Conversation with a stranger
Trong buổi gặp mặt - In a meeting
Trong bán hàng - In sales
Hỏi và hướng dẫn - Asking and giving instructions
Hỏi và cho lời khuyên - Asking and giving advice
Bắt xe buýt hoặc bắt tàu - Taking a bus or a train
Xin phép và cho phép - Asking and giving permission
Câu hỏi và câu trả lời cho những vấn đề cá nhân - Asking and answering personal questions
Tại rạp chiếu phim - At the cinema
Tại tiệm làm tóc - At the hairdressing salon
Ở phòng nha sĩ - At the dentist
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
You just learned a
few sample words
from this lesson.
This lesson contains
more flashcards
and is part of the
course
"Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày" .
The course includes a total of
26 Lesson
. Try the course free of charge and without obligations :)
Try the course for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy