Tên các loại quần áo trong tiếng Hy Lạp

 0    17 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các loại quần áo
start learning
ρούχα (o.πλ.)
áo sơ mi
start learning
πουκάμισο (o.)
áo thun
start learning
κοντομάνικη μπλούζα (θ.)
áo len dài tay
start learning
μπλούζα (θ.)
quần jeans
start learning
τζιν παντελονι (ο.)
quần dài
start learning
παντελόνι (ο.)
váy
start learning
φούστα (θ.)
trang phục
start learning
φόρεμα (ο.)
găng tay
start learning
γάντια (ο.πλ.)
đôi giày
start learning
παπούτσια (ο.πλ.)
cao gót
start learning
ψηλοτάκουνα (ο.πλ.)
đồ lót
start learning
εσώρουχα (ο.πλ.)
bít tất
start learning
κάλτσες (θ.πλ.)
khăn quàng cổ
start learning
κασκόλ (o.)
áo khoác
start learning
σακάκι (o.)
áo dạ
start learning
παλτό (o.)
thắt lưng
start learning
ζώνη (θ.)

You must sign in to write a comment