Tên các loại đồ uống trong tiếng Thụy Điển

 0    10 flashcards    ultimate.vi.sv
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các loại đồ uống
start learning
drycker (u.pl.)
nước
start learning
vatten (n.)
nước ép
start learning
saft (u.)
bia
start learning
öl (u.)
rượu vang
start learning
vin (n.)
sữa
start learning
mjölk (u.)
trà
start learning
te (n.)
cà phê
start learning
kaffe (n.)
đồ uống có ga
start learning
läsk (u.)
sô-cô-la nóng
start learning
varm choklad (u.)

You must sign in to write a comment