Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Hy Lạp

 0    12 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thuốc tẩy
start learning
χλωρίνη (θ.)
chổi
start learning
σκούπα (θ.)
đồ hót rác
start learning
φαράσι (ο.)
máy hút bụi
start learning
ηλεκτρική σκούπα (θ.)
bao rác
start learning
σακούλα σκουπιδιών (θ.)
thùng rác
start learning
σκουπιδοτενεκές (α.)
găng tay cao su
start learning
λαστιχένια γάντια (ο.πλ.)
chối quét sân
start learning
σφουγγαρίστρα (θ.)
start learning
κάδος (α.)
miếng bọt biển
start learning
σφουγγάρι (ο.)
chổi chà
start learning
βούρτσα (θ.)
nước rửa chén
start learning
απορρυπαντικό πιάτων (ο.)

You must sign in to write a comment