Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 801-1000

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
rộng thùng thình
start learning
ऊलजलूल
rễ củ cải đỏ
start learning
चुकंदर
hiệu sách
start learning
किताबों का दुकान
bất cẩn
start learning
लापरवाह
đau đầu
start learning
सरदर्द
giai đoạn
start learning
मंच
sắc nét
start learning
तेज़
đi bộ
start learning
टहल लो
rèm cửa
start learning
पर्दे
chính trị gia
start learning
राजनीतिज्ञ
xấu
start learning
खराब
động đất
start learning
भूकंप
giàu trí tưởng tượng
start learning
कल्पनाशील
khỉ
start learning
बंदर
truy cập
start learning
पहुंच
mua
start learning
खरीद
hộp
start learning
डिब्बा
vui
start learning
प्रसन्न
lợi nhuận
start learning
फायदा
hành lang
start learning
गलियारा
ăn
start learning
खाना खा लो
nhiếp ảnh gia
start learning
फोटोग्राफर
ban công
start learning
बालकनी
tóc đuôi gà
start learning
चोटी
nạn nhân
start learning
शिकार
start learning
बकरा
từ chối
start learning
अस्वीकार
tiêu đề
start learning
विषय
xe đẩy
start learning
ट्राली
sinh học
start learning
जीवविज्ञान
nước ngoài
start learning
विदेशी
hơn
start learning
ऊपर
hàng
start learning
पंक्ति
khiếu nại
start learning
शिकायत
học sinh
start learning
छात्र
vết thương
start learning
घाव
đồng ý
start learning
इस बात से सहमत
nhà chọc trời
start learning
गगनचुंबी इमारत
hóa học của
start learning
रसायनज्ञ के
sâu
start learning
गहरा
bóng đá
start learning
फ़ुटबॉल
vị trí
start learning
पद
tháng tư
start learning
अप्रैल
phòng
start learning
कक्ष
ăn cắp
start learning
चुराना
vô trách nhiệm
start learning
गैर जिम्मेदार
tháng giêng
start learning
जनवरी
sông
start learning
नदी
đột nhiên
start learning
अचानक से
tốt
start learning
अच्छा
hạn chót
start learning
समय सीमा
chính phủ
start learning
सरकार
sự nghiệp
start learning
व्यवसाय
cao
start learning
उच्च
dưới đây
start learning
नीचे
tìm
start learning
देखना
lụa
start learning
रेशम
nhà
start learning
मकान
sử dụng
start learning
उपयोग
tháng bảy
start learning
जुलाई
thời tiết
start learning
मौसम
bạn cùng lớp
start learning
सहपाठी
trực tiếp
start learning
प्रत्यक्ष
lỏng lẻo
start learning
ढीला
mời
start learning
आमंत्रण
tự hào
start learning
गर्व
mùa thu
start learning
पतझड़
mang lại
start learning
लाओ
phóng
start learning
प्रक्षेपण
hét lên
start learning
चिल्लाना
thành tích
start learning
उपलब्धि
cắn
start learning
काटना
món ăn
start learning
थाली
mức độ
start learning
हद
chất lượng
start learning
गुणवत्ता
rau
start learning
सब्जियां
tận tâm
start learning
ईमानदार
hành tây
start learning
प्याज
rác
start learning
बकवास
cheat
start learning
धोखा
vàng
start learning
पीला
tăng
start learning
लाभ
nút
start learning
बटन
tháng hai
start learning
फरवरी
lông mày
start learning
भौं
chương trình
start learning
प्रदर्शन
áo ngực
start learning
ब्रा
tháng sáu
start learning
जून
xe điện
start learning
ट्राम
một
start learning
एक
cơ sở vật chất
start learning
सुविधाएं
nước trái cây
start learning
रस
lệnh cấm
start learning
प्रतिबंध
nhiều mây
start learning
धुंधला
điều kiện
start learning
शर्त
cung cấp
start learning
आपूर्ति
lạ
start learning
अजीब
sân bay
start learning
हवाई अड्डा
gia đình
start learning
परिवार
hình nền
start learning
वॉलपेपर
vật lý
start learning
भौतिक विज्ञान
công ty
start learning
कंपनी
tờ
start learning
चादर
cho
start learning
देना
tháng chín
start learning
सितंबर
tháng mười hai
start learning
दिसंबर
cá trích
start learning
हिलसा
con hươu cao cổ
start learning
जिराफ़
người thuê nhà
start learning
किरायेदार
hỏi
start learning
पूछना
bãi biển
start learning
समुद्र तट
nạn đói
start learning
सूखा
bột
start learning
आटा
trọng lượng
start learning
वजन
gió
start learning
हवा
tiền mặt
start learning
कैश
hình ảnh
start learning
चित्र
kinh khủng
start learning
भयंकर
nghỉ hưu
start learning
निवृत्ति
những gì
start learning
क्या
tuy nhiên
start learning
तथापि
tháng mười một
start learning
नवंबर
vô tội
start learning
मासूम
thu thập
start learning
इकट्ठा
phát triển
start learning
बढ़ने
hồ
start learning
झील
thoải mái
start learning
आराम
thiết yếu
start learning
आवश्यक
thấp
start learning
कम
toán học
start learning
गणित
khuấy động
start learning
हलचल
đối
start learning
की ओर
xác định
start learning
निर्धारित
thân cây
start learning
सूँ ढ
đám đông
start learning
भीड़
tội
start learning
दोषी
hiện nay
start learning
वर्तमान
bóng chuyền
start learning
वालीबाल
băng bó
start learning
पट्टी
con cú
start learning
उल्लू
áo khoác
start learning
स्वेट-शर्ट
đo lường
start learning
माप
giả định
start learning
मान लीजिये
đến
start learning
आइए
trái chuối
start learning
केला
kiến thức
start learning
ज्ञान
nắng
start learning
धूप
so sánh
start learning
तुलना
cộng đồng
start learning
समुदाय
cuộc phiêu lưu
start learning
साहसिक
riêng
start learning
अपना
bệnh
start learning
बीमार
tháng mười
start learning
अक्टूबर
nhân chứng
start learning
गवाह
đất nước
start learning
देश
ấn tượng
start learning
प्रभावशाली
xà lách
start learning
सलाद
tìm
start learning
खोज
chưa trưởng thành
start learning
अपरिपक्व
súp
start learning
सूप
thiếu niên
start learning
जवानी
không bao giờ
start learning
कभी नहीँ
yêu cầu
start learning
की आवश्यकता होती है
tại chỗ
start learning
स्थान
hành lý
start learning
सामान
đào
start learning
आड़ू
start learning
उस
thịt bê
start learning
बछड़े का मांस
liên quan đến
start learning
शामिल
lớn
start learning
जोर
phiêu lưu
start learning
साहसी
công dân
start learning
नागरिक
trang trại
start learning
फार्महाउस
tương đối
start learning
सापेक्ष
bơi
start learning
तैरना
mục tiêu
start learning
लक्ष्य
xương sống
start learning
रीढ़ की हड्डी
thức ăn chăn nuôi
start learning
चारा
cha mẹ
start learning
माता-पिता
bánh sandwich
start learning
सैंडविच
tất nhiên
start learning
कोर्स
bão
start learning
आंधी
nâu
start learning
भूरा
béo phì
start learning
मोटापा
loài
start learning
जाति
sắt
start learning
लोहा
hiên nhà
start learning
बरामदा
bất thường
start learning
असामान्य
điểm
start learning
स्कोर
thấy
start learning
देख
bề mặt
start learning
सतह
cá voi
start learning
असमान बात
bác sĩ nha khoa
start learning
दंत चिकित्सक
trường hợp khẩn cấp
start learning
आपातकालीन
tiếp nhận
start learning
स्वागत
sau đó
start learning
फिर
khoai tây chiên
start learning
चिप्स
chọn
start learning
चुनें
có được
start learning
प्राप्त
con đường
start learning
पथ

You must sign in to write a comment