Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Hy Lạp

 0    19 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
máy xay
start learning
αναμίκτης (α.)
nồi
start learning
κατσαρόλα (θ.)
chảo rán
start learning
τηγάνι (ο.)
dụng cụ ép tỏi
start learning
πρέσα σκόρδου (θ.)
ấm đun nước
start learning
βραστήρας (α.)
môi múc canh
start learning
κουτάλα (θ.)
nắp
start learning
καπάκι (ο.)
dụng cụ gọt rau củ
start learning
αποφλοιωτής (α.)
cối xay tiêu
start learning
μύλος πιπεριού (α.)
bàn nạo
start learning
τρίφτης (α.)
dụng cụ mở nắp hộp
start learning
ανοιχτήρι (ο.)
thớt
start learning
σανίδα κοπής (θ.)
máy pha cà phê
start learning
καφετιέρα (θ.)
sách dạy nấu ăn
start learning
βιβλίο μαγειρικής (ο.)
dao nĩa
start learning
μαχαιροπίρουνα (ο.πλ.)
máy ép hoa quả
start learning
αποχυμωτής (α.)
cái kẹp
start learning
λαβίδα (θ.)
cái vợt
start learning
σουρωτήρι (ο.)
phới lồng
start learning
χτυπητήρι (ο.)

You must sign in to write a comment