Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Finnish Dictionary
G
G - Vietnamese Finnish Dictionary
-
Giá vé
Giác quan
Giám đốc
Gián đoạn
Giáng sinh
Giáo dục
Giáo viên
Gió
Giúp
Giăm bông
Giư
Giường
Giả mạo
Giả sử
Giả vờ
Giả định
Giải cứu
Giải pháp
Giải phóng
Giải quyết
Giải thích
Giải thưởng
Giải trí
Giải đấu
Giảm
Giảm bớt
Giảm cân
Giảm giá
Giản dị
Giảng viên
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy