Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Finnish Dictionary
M
M - Vietnamese Finnish Dictionary
-
Macgarin
Mach lẻo
Mang
Mang lại
Mang thai
May mắn
Mayonaise
Mẹ
Miếng bò hầm
Miễn phí
Miệng
Mong manh
Mong đợi
Mua
Mua chuộc
Mua được
Mua, tựa vào, bám vào
Muối
Muốn
Muỗi
Muỗng
Muỗng cà phê
Mà
Mà không
Màn hình
Màu hồng
Màu tím
Màu xanh
Màu xanh lá cây
Màu xám
«
1
2
3
4
5
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy