Đá quý trong tiếng Hy Lạp

 0    16 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
đá mã não
start learning
αχάτης (α.)
hổ phách
start learning
κεχριμπάρι (ο.)
thạch anh tím
start learning
αμέθυστος (α.)
ngọc mắt mèo đen
start learning
μαύρο οπάλιο (ο.)
kim cương
start learning
διαμάντι (ο.)
ngọc lục bảo
start learning
σμαράγδι (ο.)
thạch anh
start learning
ίασπις (α.)
đá mặt trăng
start learning
σεληνόλιθος (α.)
thạch anh
start learning
χαλαζίας (α.)
ngọc saphhire
start learning
ζαφείρι (ο.)
hoàng ngọc
start learning
τοπάζιο(ο.)
ngọc bích
start learning
νεφρίτης (α.)
ngọc lam
start learning
καλλαϊτης (α.)
ngọc ruby
start learning
ρουμπίνι (ο.)
ngọc hồng bảo
start learning
σπινέλιος (α.)
ngọc trai
start learning
μαργαριτάρι (ο.)

You must sign in to write a comment