Công cụ lao động trong tiếng Pháp

 0    21 flashcards    ultimate.vi.fr
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cái búa
start learning
marteau (m.)
cái cưa
start learning
scie (f.)
máy khoan
start learning
perceuse (f.)
cái tu vít
start learning
tournevis (m.)
máy thủy chuẩn
start learning
niveau (m.)
giấy nhám
start learning
papier de verre (m.)
bộ dụng cụ
start learning
boîte à outils (f.)
dây điện
start learning
fil de fer (m.)
cái xẻng
start learning
pelle (f.)
cái đinh
start learning
clou (m.)
cái cọc
start learning
cheville (f.)
cái thang
start learning
échelle (f.)
cây cào
start learning
râteau (m.)
cọ sơn
start learning
pinceau (m.)
cái rìu
start learning
hache (f.)
xe cút kít
start learning
brouette (f.)
thước dây
start learning
mètre (m.)
cái giũa
start learning
lime (f.)
cờ lê
start learning
clé (f.)
cái kiềm
start learning
pince (f.)
cái bàn phay
start learning
étau (m.)

You must sign in to write a comment