Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    12 flashcards    ultimate.vi.pt
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
start learning
rato (m.)
sửu
start learning
boi (m.)
dần
start learning
tigre (m.)
mão
start learning
coelho (m.)
thìn
start learning
dragão (m.)
tỵ
start learning
serpente (m.)
ngọ
start learning
cavalo (m.)
mùi
start learning
carneiro (m.)
thân
start learning
macaco (m.)
dậu
start learning
galo (m.)
tuất
start learning
cão (m.)
hợi
start learning
porco (m.)

You must sign in to write a comment