Chấn thương trong tiếng Trung Quốc

 0    12 flashcards    ultimate.vi.zh
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
chấn thương
start learning
gãy xương
start learning
断裂
bầm tím
start learning
瘀伤
bỏng
start learning
烧伤
đứt tay
start learning
vết phồng rộp
start learning
水疱
trầy xước
start learning
划破
trật khớp
start learning
移位
bầm mắt
start learning
黑眼圈
bong gân
start learning
扭伤
sưng cơ
start learning
肌肉发胀
vết thương
start learning
伤口

You must sign in to write a comment