Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nga

 0    17 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cách gọi tháng và mùa
start learning
месяцы (м. р. мн. ч.)
tháng Giêng/Một
start learning
январь (м. р.)
tháng Hai
start learning
февраль (м. р.)
tháng Ba
start learning
март (м. р.)
tháng Tư
start learning
апрель (м. р.)
tháng Năm
start learning
май (м. р.)
tháng Sáu
start learning
июнь (м. р.)
tháng Bảy
start learning
июль (м. р.)
tháng Tám
start learning
август (м. р.)
tháng Chín
start learning
сентябрь (м. р.)
tháng Mười
start learning
октябрь (м. р.)
tháng Mười một
start learning
ноябрь (м. р.)
tháng Mười hai
start learning
декабрь (м. р.)
mùa xuân
start learning
весна (ж. р.)
mùa hè
start learning
лето (ср. р.)
mùa thu
start learning
осень (ж. р.)
mùa đông
start learning
зима (ж. р.)

You must sign in to write a comment