Cách đọc các con số trong tiếng Đức

 0    41 flashcards    ultimate.vi.de
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cách đọc các con số
start learning
Zahlen (pl.)
không
start learning
null
một
start learning
eins
hai
start learning
zwei
ba
start learning
drei
bốn
start learning
vier
năm
start learning
fünf
sáu
start learning
sechs
bảy
start learning
sieben
tám
start learning
acht
chín
start learning
neun
mười
start learning
zehn
mười một
start learning
elf
mười hai
start learning
zwölf
mười ba
start learning
dreizehn
mười bốn
start learning
vierzehn
mười lăm
start learning
fünfzehn
mười sáu
start learning
sechszehn
mười bảy
start learning
siebzehn
mười tám
start learning
achtzehn
mười chín
start learning
neunzehn
hai mươi
start learning
zwanzig
hai mươi mốt
start learning
einundzwanzig
ba mươi
start learning
dreißig
bốn mươi
start learning
vierzig
năm mươi
start learning
fünfzig
sáu mươi
start learning
sechzig
bảy mươi
start learning
siebzig
tám mươi
start learning
achtzig
chín mươi
start learning
neunzig
một trăm
start learning
einhundert
hai trăm
start learning
zweihundert
ba trăm
start learning
dreihundert
bốn trăm
start learning
vierhundert
năm trăm
start learning
fünfhundert
sáu trăm
start learning
sechshundert
bảy trăm
start learning
siebenhundert
tám trăm
start learning
achthundert
chín trăm
start learning
neunhundert
một ngàn
start learning
eintausend
một triệu
start learning
eine Million (f.)

You must sign in to write a comment