Các tính từ cá tính trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin

 0    20 flashcards    ultimate.vi.pt_BR
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
các tính từ cá tính
start learning
adjetivos de personalidade (m.pl.)
tốt đẹp
start learning
legal (m.)
thô lỗ
start learning
grosseiro (m.)
nhút nhát
start learning
tímido (m.)
tự tin
start learning
confiante (m.)
lịch sự
start learning
educado (m.)
bất lịch sự
start learning
maleducado (m.)
làm việc chăm chỉ
start learning
trabalhador (m.)
lười biếng
start learning
preguiçoso (m.)
ngốc nghếch
start learning
estúpido (m.)
thông minh
start learning
inteligente(m./f.)
to tiếng
start learning
alto (m.)
yên tĩnh
start learning
quieto (m.)
buồn cười
start learning
engraçado (m.)
kín đáo
start learning
reservado (m.)
hòa đồng
start learning
sociável (m./f.)
bủn xỉn
start learning
mesquinho (m.)
hào phóng
start learning
generoso (m.)
tốt
start learning
bom (m.)
xấu
start learning
ruim (m.)

You must sign in to write a comment