Các loại thịt trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    11 flashcards    ultimate.vi.pt
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thịt
start learning
carne (f.)
thịt bò
start learning
carne de vaca (f.)
thịt bê
start learning
vitela (f.)
thịt nai
start learning
carne de veado (f.)
thịt lợn
start learning
carne de porco (f.)
thịt cừu
start learning
carne de carneiro (f.)
thịt gia cầm
start learning
aves domésticas (f.)
thịt cừu
start learning
cordeiro (m.)
thịt gà
start learning
frango (m.)
thịt vịt
start learning
pato (m.)
thịt thỏ
start learning
coelho (m.)

You must sign in to write a comment