Basic Vietnamese phrases

 0    42 flashcards    vocappsuppport
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Welcome!
start learning
Chào mừng bạn!
Hello!
start learning
Xin chào!
Hi!
start learning
Chào!
How are you?
start learning
Bạn khỏe không?
I'm fine, thank you. And you?
start learning
Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
Nice to meet you.
start learning
Rất vui được gặp bạn.
Good morning!
start learning
Chào buổi sáng!
Good afternoon!
start learning
Chào buổi chiều!
Good evening!
start learning
Chào buổi tối!
Good night!
start learning
Chúc ngủ ngon!
Long time no see.
start learning
Đã lâu không gặp.
What's your name?
start learning
Bạn tên gì?
My name is...
start learning
Tôi tên là...
I am...
start learning
Tôi là...
Where are you from?
start learning
Bạn đến từ đâu?
How old are you?
start learning
Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm from...
start learning
Tôi đến từ...
Goodbye/ Bye
start learning
Tạm biệt
Good luck!
start learning
Chúc bạn may mắn!
Cheers!
start learning
Chia vui!
Thank you.
start learning
Cảm ơn.
You're welcome.
start learning
Không có gì.
I'm sorry.
start learning
Xin lỗi.
Excuse me.
start learning
Xin lỗi.
Please.
start learning
Làm ơn.
Enjoy!
start learning
Thưởng thức!
Bon appetit/ Have a nice meal!
start learning
Chúc ngon miệng!
Bon voyage/ Have a good trip
start learning
Lên đường bình an.
I don't know.
start learning
Tôi không biết.
I know.
start learning
Tôi biết.
I don't understand.
start learning
Tôi không hiểu.
I understand.
start learning
Tôi hiểu rồi.
Do you speak English?
start learning
Bạn có nói tiếng Anh không?
How much is it?
start learning
Cái này bao nhiêu?
Here you are.
start learning
Của bạn đây.
Where is the toilet?
start learning
Nhà vệ sinh ở đâu?
Help!
start learning
Cứu tôi với!
Stop!
start learning
Dừng lại!
I miss you.
start learning
Tôi nhớ bạn.
I love you.
start learning
Tôi yêu bạn.
Happy birthday!
start learning
Chúc mừng sinh nhật!
Congratulations!
start learning
Chúc mừng bạn!

You must sign in to write a comment