bài 22

 0    23 flashcards    hainguyen3
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
mặt áo
start learning
きます「シャツを~」
mang giày vào
start learning
はきます「くつを~」
Tôi đội mũ.
start learning
かぶります「ぼうしを~
đeo kính vào.
start learning
かけます「めがねを~」
Sinh
start learning
うまれます
áo khoác
start learning
コートー
comle
start learning
スーツ
áo len
start learning
セーター
start learning
ぼうし
Kính
start learning
めがね
Xin chúc mừng
start learning
おめでとうございます
Đây
start learning
こちら
tiền nhà
start learning
やちん
Ừm.
start learning
うーん。
Nhà bếp ăn
start learning
ダイニングキッチン
Phòng kiểu nhật
start learning
わしつ
chỗ để chăn gối trong phòng kiểu Nhật
start learning
おしいれ
chăn nệm
start learning
ふとん
Căn hộ, chung cư
start learning
アパート
Paris
start learning
パリ
vạn lý trường thành
start learning
ばんりのちょうじょう
Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
start learning
よかかいはつセンター
sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
start learning
レジャーはくしょ

You must sign in to write a comment