bài 20

 0    23 flashcards    hainguyen3
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cần (cần visa)
start learning
[ビザが~」いります
kiểm tra
start learning
しらべます
sửa chữa
start learning
なおします
tu sửa
start learning
しゅうりします
gọi điện
start learning
でんわします
tớ
start learning
ぼく
Bạn
start learning
きみ
Vâng
start learning
うん
KHÔNG
start learning
ううん
người làm công ăn lương
start learning
サラリーマン
Từ ngữ
start learning
ことば
giá cả
start learning
ぶっか
kimono
start learning
きもの
visa
start learning
ビザ
lối này
start learning
こっち
Ở đằng kia
start learning
そっち
Ở đằng kia
start learning
あっち
ở đâu
start learning
どっち
nhưng cách nói thân mật
start learning
けど
anh chị có về nước không
start learning
くにへかえるの
anh chị tính sao
start learning
どうするの
tính sao đây để tôi xem
start learning
どうしようかな
nhiều
start learning
いろいろ

You must sign in to write a comment