bài 17

 0    30 flashcards    hainguyen8
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
おぼえます
start learning
nhớ
わすれます
start learning
quên
はらいます
start learning
trả tiền
かえします
start learning
trả lại
でかけます
start learning
ra ngoài
ぬぎます
start learning
cởi
持って行きます
start learning
mang đi
持って来ます
start learning
mang đến.
しんぱいします
start learning
lo lắng
ざんぎょうします
start learning
làm thêm giờ
しゅっちょうします
start learning
đi công tác
薬 くすり
start learning
Thuốc
(おふろ
start learning
Bồn tắm
たいせつ
start learning
quan trọng
けんこうほけんしょう
start learning
nhận bảo hiểm y tế
うわぎ
start learning
áo khoác
したぎ
start learning
Đồ lót
ねつ
start learning
Sốt
びょうき
start learning
bệnh
かぜ
start learning
cảm lạnh
きんえん
start learning
không hút thuốc
にさんにち
start learning
Hai tới 3 ngày
までに
start learning
trước
なくします
start learning
mất
だします
start learning
nộp
もんだい
start learning
vấn đề
こたえ
start learning
câu Trả lời
ですから
start learning
Vì thế
どしますたか
start learning
Bạn muốn làm gì?
おたいじに
start learning
anh chị nhớ giữ sức khỏe

You must sign in to write a comment