Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
języki obce
Koreański
bài 12
bài 12
0
261 flashcards
tranha
start learning
download mp3
×
Perfect for auditory learners
–
Turn your words in an audiocourse and learn:
while riding on the bus or in a car
walking the dog
waiting in line
before bedtime
This function is only available for premium users.
activate a premium account
sample recording
print
×
Perfect outside
–
Print your words:
as a handy list
as flashcards to be cut out
This function is only available for premium users.
activate a premium account
an example of a printout
play
test yourself
Question
Answer
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
1
start learning
Một
사
start learning
mua
개월
start learning
tháng
4
start learning
4
tháng
start learning
tháng
7
start learning
7
즐거워지다
start learning
trở nên hạnh phúc
thích
start learning
thích
thú
start learning
thú vị
hơn
start learning
hơn
2
start learning
2
고시원
start learning
ký túc xá
phòng
start learning
phòng
trọ
start learning
trọ
ôn
start learning
TRÊN
thi
start learning
thì
8
start learning
số 8
(시간이)
start learning
(Thời gian này)
되다
start learning
trở nên
thời
start learning
thời gian
gian
start learning
gian
trôi
start learning
trôi
qua
start learning
qua
3
start learning
3
고생하다
start learning
Đang đau khổ
vất
start learning
vất vả
vả,
start learning
,
khó
start learning
khó khăn
khăn
start learning
hăn
9
start learning
9
(시간이)
start learning
(Thời gian này)
흐리다
start learning
nhiều mây
thời
start learning
thời gian
gian
start learning
gian
trôi
start learning
trôi
qua
start learning
qua
4
start learning
4
노력하다
start learning
cố gắng hết sức
nỗ
start learning
KHÔNG
lực
start learning
power
10
start learning
10
(시간이)
start learning
(Thời gian này)
지나다
start learning
đi ngang qua
thời
start learning
thời gian
gian
start learning
gian
trôi
start learning
trôi
qua
start learning
qua
5
start learning
5
익숙해지다
start learning
quen
quen
start learning
làm nguội
hơn
start learning
hơn
11
start learning
11
전통
start learning
truyền thống
문화
start learning
văn hóa
văn
start learning
văn bản
hoá
start learning
hoá
truyền
start learning
truyền tải
thống
start learning
thống kê
6
start learning
6
친구가
start learning
người bạn
생기다
start learning
xảy ra
có
start learning
có
bạn
start learning
lệnh cấm
12
start learning
12
연예인
start learning
Người nổi tiếng
nghệ
start learning
nghệ
sĩ
start learning
sĩ
어휘
start learning
Từ vựng
–
start learning
–
말하기
start learning
nói
연습
start learning
thực hành
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
1
start learning
Một
기숙사
start learning
ký túc xá
kí
start learning
kí
túc
start learning
túc
xá
start learning
xá
9
start learning
9
즐기다
start learning
thưởng thức
thích
start learning
thích
thú,
start learning
thú vị,
vui
start learning
vui
thú
start learning
thú vị
2
start learning
2
하숙집
start learning
Nhà trọ
nhà
start learning
nha
trọ
start learning
trọ
(chủ
start learning
(chủ đề
nấu)
start learning
nấu ăn)
10
start learning
10
길을
start learning
Con đường
모르다
start learning
Tôi không biết
không
start learning
không
biết
start learning
biết
đường
start learning
Nó là gì?
3
start learning
3
고시원
start learning
ký túc xá
phòng
start learning
phòng
trọ
start learning
trọ
ôn
start learning
TRÊN
thi
start learning
thì
11
start learning
11
경험을
start learning
kinh nghiệm
하다
start learning
Làm
trải
start learning
trải nghiệm
nghiệm,
start learning
kinh nghiệm,
có
start learning
có
kinh
start learning
dân tộc Kinh
nghiệm
start learning
trải nghiệm
4
start learning
4
원룸
start learning
một phòng
phòng
start learning
phòng
đơn
start learning
đơn
khép
start learning
hép
kín
start learning
họ hàng
12
start learning
12
날마다
start learning
Hằng ngày
mỗi
start learning
mỗi
ngày
start learning
ngày
5
start learning
5
한국
start learning
Hàn Quốc
친구
start learning
bạn bè
집
start learning
căn nhà
nhà
start learning
nha
bạn
start learning
lệnh cấm
HQ
start learning
trụ sở chính
13
start learning
13
남다
start learning
bên trái
còn
start learning
còn lại
lại
start learning
lại
6
start learning
6
물가
start learning
giá
vật
start learning
vật
giá
start learning
giá
14
start learning
14
정확하다
start learning
Chính xác
chính
start learning
chính
xác
start learning
xác định
7
start learning
7
물가가
start learning
giá
내리다
start learning
rời đi
vật
start learning
vật
giá
start learning
giá
giảm
start learning
giảm
15
start learning
15
동아리에
start learning
Đến câu lạc bộ
가입하다
start learning
tham gia
tham
start learning
tham
gia
start learning
gia
clb
start learning
câu lạc bộ
8
start learning
số 8
이해하다
start learning
Hiểu biết
hiểu
start learning
hiểu
어휘
start learning
Từ vựng
–
start learning
–
말하기
start learning
nói
+
start learning
+
듣기
start learning
Nghe
+
start learning
+
읽기
start learning
đọc
+
start learning
+
문법
start learning
ngữ pháp
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
순서
start learning
đặt hàng
한국어
start learning
Hàn Quốc
베트남어
start learning
Tiếng Việt
1
start learning
Một
향수병
start learning
nhớ nhà
bệnh
start learning
bệnh
nhớ
start learning
nhớ
quê
start learning
quê hương
10
start learning
10
응원하다
start learning
Củng cố
ủng
start learning
ủng hộ
hộ,
start learning
hộ gia đình,
động
start learning
động
viên
start learning
thành viên
2
start learning
2
서투르다
start learning
hậu đậu
vụng
start learning
dịch vụ
về
start learning
đã
29
start learning
29
신청하다
start learning
Đưa vào cho
đăng
start learning
đăng
ký
start learning
ký hiệu
3
start learning
3
아주머니
start learning
bà
bà
start learning
ba
thím,
start learning
thim,
cô
start learning
cô
30
start learning
30
남미
start learning
Nam Mỹ
Nam
start learning
Nam
Mỹ
start learning
Của tôi
4
start learning
4
힘내다
start learning
Cổ vũ
cố
start learning
cố gắng
gắng
start learning
băng nhóm
31
start learning
31
동양
start learning
phương Đông
phương
start learning
phương
Đông
start learning
Đông
5
start learning
5
안암동
start learning
Anam-dong
Anam-dong
start learning
Anam-dong
32
start learning
32
관심을
start learning
quan tâm
갖다
start learning
có
quan
start learning
quan
tâm
start learning
tâm trí
6
start learning
6
유학생
start learning
sinh viên nước ngoài
du
start learning
bạn
học
start learning
học
sinh
start learning
sinh
33
start learning
33
돈을
start learning
tiền bạc
모으다
start learning
sưu tầm
tiết
start learning
tiết lộ
kiệm
start learning
Tiết kiệm
tiền
start learning
tiền
7
start learning
7
방송
start learning
phát sóng
truyền
start learning
truyền tải
hình
start learning
hình
34
start learning
34
따라하다
start learning
theo
làm
start learning
làm
theo
start learning
theo
8
start learning
số 8
청춘
start learning
thiếu niên
thanh
start learning
thanh
xuân
start learning
xuân
34
start learning
34
학기
start learning
học kỳ
học
start learning
học
kì
start learning
kì
9
start learning
9
마음이
start learning
Tâm trí
따뜻하다
start learning
ấm
tấm
start learning
Tấm
lòng
start learning
dài
ấm
start learning
là
áp
start learning
ap
36
start learning
36
여기저기
start learning
Ở đây và ở đó
đây
start learning
đây
đó
start learning
đó
Create flashcards
Koreański
See related flashcards:
cyfry koreańskie
Hangul - spółgłoski
zajęcia 63 anna
My lesson
Moja lekcja
expression de base
być jakimś
zajęcia 65 anna
Dom i Wyposażenie Domu:
Мой урок
Rodzina i Rodzajniki:
Мой урок
You must sign in to write a comment
×
Main
Progress bar
Clock
Enforce good response
Content
Text
Example text
images
Recordings
Example recordings
recordings native
Grammar highlighting
Retyping options
ignore:
spaces
diacritics
brackets
punctuation
capital letters
no article
combine shortcuts
order
report an error
Thank you for reporting :)
1
2
3
4
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
revise
I knew it
show answer
check
next
I'm right ↑
(
Tip:
Pressing
enter
considers the answer to be
wrong
Tip2:
in order to see the question again, click on the notepad )
Well done, you're doing fine:)
The creator of these flashcards is Tranha.
Click here to create your own download :)
If you prefer ready, try out our professional courses.
International politics
try it for free
IELTS Speaking Exam
try it for free
Repeat all
Repeat difficult flashcards
End of round
1
Summary
round
I knew it
revise
1
(
)
(
)
Next round
revise what you didn't know
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
Nederlands, Vlaams
English
American English
Français
Deutsch
italiano
Norsk
język polski
português
русский язык
español
Svenska
українська мова
gjuha shqipe
العربية
euskara
беларуская мова
български език
català, valencià
中文, 汉语, 漢語
hrvatski jezik
český jazyk
dansk
Esperanto
eesti keel
føroyskt
suomen kieli
galego
ქართული
ελληνικά
עברית
हिन्दी, हिंदी
magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
日本語, にほんご
ಕನ್ನಡ
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
bahasa Melayu, بهاس ملايو
Malti
Papiamento
فارسی
Português brasileiro
limba română
rumantsch grischun
Gàidhlig
српски језик
slovenský jazyk
slovenski jezik
ไทย
Xitsonga
Setswana
Türkçe
اردو
Tiếng Việt
isiXhosa
ייִדיש
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
Select the correct answer
create a new test
×
Pair all the words as quickly as possible!
0
steps
New game:
4x3
5x4
6x5
7x6
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy