用越南语介绍 家用设备

 0    12 flashcards    ultimate.zh.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
空调
start learning
máy điều hòa không khí
洗碗机
start learning
máy rửa chén
熨斗
start learning
bàn ủi quần áo
磨咖啡器
start learning
máy xay cà phê
烘干机
start learning
máy sấy
水壶
start learning
ấm đun nước
电扇
start learning
quạt máy
电冰箱
start learning
tủ lạnh
冰箱
start learning
tủ đông
微波
start learning
lò vi sóng
烤箱
start learning
lò nướng
洗衣机
start learning
máy giặt

You must sign in to write a comment