shopping+time

 0    108 flashcards    tranha
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
어서오세요
start learning
Chào mừng
아저씨
start learning
chú
있다
start learning
얼마에요
start learning
cái này giá bao nhiêu
뭘 드릴까요
start learning
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
주다
start learning
cho
여기 있어요
start learning
Của bạn đây
모두
start learning
tất cả
start learning
bánh mì
과자
start learning
bánh kẹo
라면
start learning
mì ramen
커피
start learning
Cà phê
계란
start learning
trứng
우유
start learning
Sữa
주스
start learning
Nước ép
start learning
nước
비누
start learning
xà bông
치약
start learning
kem đánh răng
칫솔
start learning
bàn chải đánh răng
종이
start learning
giấy
사탕
start learning
kẹo
바나나
start learning
chuối
오이
start learning
quả dưa chuột
start learning
요거트
start learning
sữa chua
요고르트
start learning
Sữa chua
아이스크림
start learning
kem
과이
start learning
hoa quả
사과
start learning
quả táo
포도
start learning
Nho
수박
start learning
Dưa hấu
토요일
start learning
Thứ bảy
기숙사
start learning
Ký túc xá
start learning
Một chút
쉬다
start learning
nghỉ ngơi
몇 시
start learning
mấy giờ
일어나다
start learning
thức dậy
6시 쯤
start learning
Khoảng 6 giờ
늦게
start learning
muộn
start learning
oa
일찍
start learning
Sớm
start learning
Rưỡi
오전
start learning
AM
수업
start learning
lớp học
오후
start learning
pm
친구하고
start learning
với các bạn
테니스를 치다
start learning
chơi quần vợt
가족에게
start learning
Gửi gia đình tôi
이메일은 보내다
start learning
gửi email
다르다
start learning
khác nhau
편지
start learning
lá thư
의자
start learning
cái ghế
그 나다
start learning
Kết thúc
끝나다
start learning
kết thúc
언제
start learning
khi nào
오늘
start learning
hôm nay
어제
start learning
hôm qua
그저께
start learning
Ngày hôm kia
내일
start learning
Ngày mai
모레
start learning
ngày mốt
조금 전
start learning
Vừa rồi
조금 후
start learning
Một lát sau
시내
start learning
trung tâm thành phố
다+N
start learning
tất cả các N
하루 이과
start learning
thói quen hàng ngày
일어나다
start learning
thức dậy
샤워하다
start learning
tắm
수업이 시작 되다
start learning
lớp học bắt đầu
수업이 끝나다
start learning
lớp học kết thúc
출근하다
start learning
đi làm
퇴근하다
start learning
tan sở
일하다
start learning
làm việc
청소하다
start learning
lau dọn
빨래하다
start learning
giặt quần áo
보통
start learning
thông thường
점심은 먹다
start learning
ăn trưa
누구하고
start learning
với ai
많이
start learning
rất nhiều
재미 있게 놀자
start learning
cùng vui nào
요리 하다
start learning
nấu ăn
여러분은 오늘 뭐해요
start learning
Bạn đang làm gì hôm nay?
있어요?
start learning
có?
무엇은 해요?
start learning
Bạn làm gì?
뭐 해요
start learning
Bạn đang làm gì thế
지금 뭐해요
start learning
Bây giờ bạn đang làm gì
여기 있어요
start learning
Của bạn đây
지금 몇 시에요
start learning
Bây giờ là mấy giờ
start learning
giờ kém
start learning
đêm
start learning
ban ngày
아침(오전 6~9시)
start learning
buổi sáng (6-9h)
오전
start learning
buổi sáng(trước 12h)
오후
start learning
buổi chiều (sau 12h trưa)
내벽 (오전 1시~5시)
start learning
rạng sáng (1-5h sáng)
점심
start learning
buổi trưa
정오(낮 12시)
start learning
giữa trưa (12h trưa)
저녁(오후 5~7시)
start learning
chiều tối (5-7h)
황혼
start learning
Chạng vạng
몇 시에 + N+ V?
start learning
Mấy giờ + N+V?
안제
start learning
khi nào
월요일
start learning
Thứ hai
목요일
start learning
thứ năm
수요일
start learning
Thứ tư
주말
start learning
ngày cuối tuần
화요일
start learning
Thứ ba
금요일
start learning
Thứ sáu
요일
start learning
Ngày trong tuần
일요일
start learning
Chủ nhật

You must sign in to write a comment