Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    12 flashcards    ultimate.vi.pt
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
thuốc tẩy
start learning
lixívia (f.)
chổi
start learning
vassoura (f.)
đồ hót rác
start learning
apanhador (m.)
máy hút bụi
start learning
aspirador (m.)
bao rác
start learning
saco do lixo (m.)
thùng rác
start learning
caixote de lixo (m.)
găng tay cao su
start learning
luvas de borracha (f.)
chối quét sân
start learning
esfregona (f.)
start learning
balde (m.)
miếng bọt biển
start learning
esponja (f.)
chổi chà
start learning
escova de esfrega (f.)
nước rửa chén
start learning
detergente (m.)

You must sign in to write a comment