Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2801-2907

 0    106 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
kangaroo
start learning
कंगेरू
bài học
start learning
पाठ
điên
start learning
पागल
ấu trĩ
start learning
बचकाना
hoàn cảnh
start learning
परिस्थिति
đền bù
start learning
नुकसान भरपाई
cơn ác mộng
start learning
बुरा सपना
nên
start learning
चाहिए
kết nối
start learning
जुडिये
mong manh
start learning
नाज़ुक
đống
start learning
ढेर
cực
start learning
खंभा
chiều rộng
start learning
चौड़ाई
nháy mắt
start learning
आँख मारना
bạn trai
start learning
प्रेमी
bắt cóc
start learning
अपहरण
in
start learning
छाप
còi
start learning
सीटी
điên
start learning
पागल
ghét bỏ
start learning
घृणा करना
sự tuyệt chủng
start learning
विलुप्त होने
làm giả
start learning
बनाना
đúng
start learning
उचित
bóp
start learning
निचोड़
chết chìm
start learning
डूबना
trống
start learning
ड्रम
trao đổi
start learning
विनिमय
thay đổi
start learning
बदलना
khối
start learning
खंड
vợ chưa cưới
start learning
मंगेतर
bệnh suyễn
start learning
दमा
khỏe mạnh
start learning
पुष्ट
con mèo con
start learning
बिल्ली का बच्चा
người lạ mặt
start learning
अजनबी
bị cáo
start learning
अभियुक्त
nướng
start learning
बेक किया हुआ
chế độ ăn
start learning
आहार
đài phát thanh
start learning
रेडियो
lốm đốm
start learning
धब्बेदार
khách đến
start learning
आगमन
bao giờ
start learning
कभी
sương mù
start learning
धुंध
nổ
start learning
विस्फोट
kênh
start learning
चैनल
bao gồm
start learning
समेत
dưa
start learning
खरबूज
tăng tốc
start learning
में तेजी लाने के
vở ballet
start learning
बैले
hối lộ
start learning
रिश्वतखोरी
lái xe
start learning
चालक
một cách nhanh chóng
start learning
सर्र से
phần
start learning
अनुभाग
tây ban nha
start learning
स्पेन
bạn gái
start learning
प्रेमिका
ôliu
start learning
जैतून
gói
start learning
पैकेज
sản xuất
start learning
उत्पादक
mưa đá
start learning
ओले के साथ वर्षा
tin nhắn
start learning
संदेश
đã di chuyển
start learning
ले जाया गया
thấu chi
start learning
ओवरड्राफ्ट
an tâm
start learning
कार्य मुक्त
triệu chứng
start learning
लक्षण
vỗ tay
start learning
ताली
cố tình
start learning
जान - बूझकर
công việt hằng ngày
start learning
सामान्य
cửa chớp
start learning
शटर
không khỏe mạnh
start learning
बीमार
thay đổi
start learning
अलग-अलग
cá cược
start learning
शर्त
quá
start learning
से अधिक
riêng tư
start learning
एकांत
năn nỉ
start learning
जोर देते हैं
góa chồng
start learning
विधवा
thoát nước
start learning
नाली
vỗ béo
start learning
मेद
đối tượng
start learning
वस्तु
cuộc tranh cãi
start learning
लड़ाई झगड़ा
đáng kể
start learning
महत्वपूर्ण
bưởi
start learning
चकोतरा
giờ
start learning
घंटा
ngay lập tức
start learning
तुरंत
vôi
start learning
चूना
đáng yêu
start learning
सुंदर
buổi sáng
start learning
सुबह
choáng váng
start learning
अवाक
hướng dẫn
start learning
ट्यूटोरियल
phun ra
start learning
फूटना
hành tinh
start learning
ग्रह
yêu cầu
start learning
आवश्यकताओं
thực tập sinh
start learning
प्रशिक्षु
khai thác
start learning
शोषण, अनुचित लाभ उठाना
lớp
start learning
परत
đáp
start learning
मुलाकात
mù tạc
start learning
सरसों
chương trình
start learning
कार्यक्रम
hoang mang
start learning
व्यग्र
cột
start learning
स्तंभ
sự đóng góp
start learning
योगदान
pháp
start learning
फ्रांस
ấn tượng
start learning
प्रभाव
công nghiệp
start learning
औद्योगिक
ống tiêm
start learning
सिरिंज
ban cho
start learning
अनुदान
nếu
start learning
अगर
khuyến khích
start learning
प्रोत्साहन

You must sign in to write a comment