Đồ gia dụng trong tiếng Hy Lạp

 0    12 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
máy điều hòa không khí
start learning
κλιματιστικό (ο.)
máy rửa chén
start learning
πλυντήριο πιάτων (ο.)
bàn ủi quần áo
start learning
σίδερο ρούχων (ο.)
máy xay cà phê
start learning
μύλος του καφέ (α.)
máy sấy
start learning
στεγνωτήριο (ο.)
ấm đun nước
start learning
βραστήρας (α.)
quạt máy
start learning
ανεμιστήρας (α.)
tủ lạnh
start learning
ψυγείο (ο.)
tủ đông
start learning
καταψύκτης (α.)
lò vi sóng
start learning
φούρνος μικροκυμάτων (α.)
lò nướng
start learning
φούρνος (α.)
máy giặt
start learning
πλυντήριο (ο.)

You must sign in to write a comment