Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
N
nhà chọc trời
Vietnamese Chinese Dictionary
-
nhà chọc trời
in Chinese:
1.
摩天大楼
related words
mưa in Chinese
nhớ in Chinese
học in Chinese
làm phiền in Chinese
dạy in Chinese
đến in Chinese
other words beginning with "N"
nhà in Chinese
nhà báo in Chinese
nhà bếp in Chinese
nhà cung cấp in Chinese
nhà hàng in Chinese
nhà hát in Chinese
nhà chọc trời in other dictionaries
nhà chọc trời in Arabic
nhà chọc trời in Czech
nhà chọc trời in German
nhà chọc trời in English
nhà chọc trời in Spanish
nhà chọc trời in French
nhà chọc trời in Hindi
nhà chọc trời in Indonesian
nhà chọc trời in Italian
nhà chọc trời Georgian
nhà chọc trời in Lithuanian
nhà chọc trời in Dutch
nhà chọc trời in Norwegian
nhà chọc trời in Polish
nhà chọc trời in Portuguese
nhà chọc trời in Romanian
nhà chọc trời in Russian
nhà chọc trời in Slovak
nhà chọc trời in Swedish
nhà chọc trời in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy