Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
N
nhà chọc trời
Vietnamese German Dictionary
-
nhà chọc trời
in German:
1.
wolkenkratzer
Der Wolkenkratzer wurde auf einem soliden Fundament errichtet.
Wolkenkratzer sind schöne Bauwerke.
related words
mưa in German
nhớ in German
học in German
làm phiền in German
dạy in German
đến in German
other words beginning with "N"
nhà in German
nhà báo in German
nhà bếp in German
nhà cung cấp in German
nhà hàng in German
nhà hát in German
nhà chọc trời in other dictionaries
nhà chọc trời in Arabic
nhà chọc trời in Czech
nhà chọc trời in English
nhà chọc trời in Spanish
nhà chọc trời in French
nhà chọc trời in Hindi
nhà chọc trời in Indonesian
nhà chọc trời in Italian
nhà chọc trời Georgian
nhà chọc trời in Lithuanian
nhà chọc trời in Dutch
nhà chọc trời in Norwegian
nhà chọc trời in Polish
nhà chọc trời in Portuguese
nhà chọc trời in Romanian
nhà chọc trời in Russian
nhà chọc trời in Slovak
nhà chọc trời in Swedish
nhà chọc trời in Turkish
nhà chọc trời in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy