Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
K
K - Vietnamese Chinese Dictionary
-
Khách hàng
Khách sạn
Khách đến
Khám phá
Khán giả
Kháng cự
Kháng nghị
Khát nước
Khéo léo
Khí hậu
Khó chịu
Khó khăn
Khóa
Khóc
Khói
Khô
Khôn ngoan
Không
Không an toàn
Không bao giờ
Không bắt buộc
Không có
Không công bằng
Không gian
Không hài lòng
Không khí
Không khỏe mạnh
Không lo lắng
Không may
Không tay
«
1
2
3
4
5
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy