Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
Ấ
ấm đun nước
Vietnamese Chinese Dictionary
-
ấm đun nước
in Chinese:
1.
水壶
Chinese word "ấm đun nước"(水壶) occurs in sets:
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Trung Quốc
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc
related words
nghe in Chinese
nhớ in Chinese
đạt được in Chinese
mưa in Chinese
muốn in Chinese
xem xét in Chinese
nói in Chinese
other words beginning with "Ấ"
ấm cúng in Chinese
ấm áp in Chinese
ấn tượng in Chinese
ấu trĩ in Chinese
ấm đun nước in other dictionaries
ấm đun nước in Arabic
ấm đun nước in Czech
ấm đun nước in German
ấm đun nước in English
ấm đun nước in Spanish
ấm đun nước in French
ấm đun nước in Hindi
ấm đun nước in Indonesian
ấm đun nước in Italian
ấm đun nước Georgian
ấm đun nước in Lithuanian
ấm đun nước in Dutch
ấm đun nước in Norwegian
ấm đun nước in Polish
ấm đun nước in Portuguese
ấm đun nước in Romanian
ấm đun nước in Russian
ấm đun nước in Slovak
ấm đun nước in Swedish
ấm đun nước in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy