Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
Ấ
ấm đun nước
Vietnamese Russian Dictionary
-
ấm đun nước
in Russian:
1.
чайник
Это наш чайник?
Если ты положишь больше чайных листьев в чайник, чай будет вкуснее.
Russian word "ấm đun nước"(чайник) occurs in sets:
Инструменты для готовки на вьетнамском
Бытовая техника на вьетнамском
related words
nghe in Russian
nhớ in Russian
đạt được in Russian
mưa in Russian
muốn in Russian
xem xét in Russian
nói in Russian
other words beginning with "Ấ"
ấm cúng in Russian
ấm áp in Russian
ấn tượng in Russian
ấu trĩ in Russian
ấm đun nước in other dictionaries
ấm đun nước in Arabic
ấm đun nước in Czech
ấm đun nước in German
ấm đun nước in English
ấm đun nước in Spanish
ấm đun nước in French
ấm đun nước in Hindi
ấm đun nước in Indonesian
ấm đun nước in Italian
ấm đun nước Georgian
ấm đun nước in Lithuanian
ấm đun nước in Dutch
ấm đun nước in Norwegian
ấm đun nước in Polish
ấm đun nước in Portuguese
ấm đun nước in Romanian
ấm đun nước in Slovak
ấm đun nước in Swedish
ấm đun nước in Turkish
ấm đun nước in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy