Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Ukrainian Dictionary
C
cuộc tranh cãi
Vietnamese Ukrainian Dictionary
-
cuộc tranh cãi
in Ukrainian:
1.
аргумент
Його аргумент був далеко не раціональний.
Його аргумент був майже переконливий.
related words
nhớ in Ukrainian
mưa in Ukrainian
học in Ukrainian
nói in Ukrainian
đạt được in Ukrainian
bán in Ukrainian
muốn in Ukrainian
đến in Ukrainian
other words beginning with "C"
cuộc sống in Ukrainian
cuộc thi in Ukrainian
cuộc thám hiểm in Ukrainian
cuộc điều tra in Ukrainian
cuộc đua in Ukrainian
cuộc đấu tranh in Ukrainian
cuộc tranh cãi in other dictionaries
cuộc tranh cãi in Arabic
cuộc tranh cãi in Czech
cuộc tranh cãi in German
cuộc tranh cãi in English
cuộc tranh cãi in Spanish
cuộc tranh cãi in French
cuộc tranh cãi in Hindi
cuộc tranh cãi in Indonesian
cuộc tranh cãi in Italian
cuộc tranh cãi Georgian
cuộc tranh cãi in Lithuanian
cuộc tranh cãi in Dutch
cuộc tranh cãi in Norwegian
cuộc tranh cãi in Polish
cuộc tranh cãi in Portuguese
cuộc tranh cãi in Romanian
cuộc tranh cãi in Russian
cuộc tranh cãi in Slovak
cuộc tranh cãi in Swedish
cuộc tranh cãi in Turkish
cuộc tranh cãi in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy