Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
C
cuộc tranh cãi
Vietnamese French Dictionary
-
cuộc tranh cãi
in French:
1.
querelle
Une querelle à propos de rien éclata entre eux.
Notre conversation se termine toujours en querelle.
Pourquoi leur cherchez-vous querelle ?
related words
nhớ in French
mưa in French
học in French
nói in French
đạt được in French
bán in French
muốn in French
đến in French
other words beginning with "C"
cuộc sống in French
cuộc thi in French
cuộc thám hiểm in French
cuộc điều tra in French
cuộc đua in French
cuộc đấu tranh in French
cuộc tranh cãi in other dictionaries
cuộc tranh cãi in Arabic
cuộc tranh cãi in Czech
cuộc tranh cãi in German
cuộc tranh cãi in English
cuộc tranh cãi in Spanish
cuộc tranh cãi in Hindi
cuộc tranh cãi in Indonesian
cuộc tranh cãi in Italian
cuộc tranh cãi Georgian
cuộc tranh cãi in Lithuanian
cuộc tranh cãi in Dutch
cuộc tranh cãi in Norwegian
cuộc tranh cãi in Polish
cuộc tranh cãi in Portuguese
cuộc tranh cãi in Romanian
cuộc tranh cãi in Russian
cuộc tranh cãi in Slovak
cuộc tranh cãi in Swedish
cuộc tranh cãi in Turkish
cuộc tranh cãi in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy