Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Russian Dictionary
Đ
điều trị
Vietnamese Russian Dictionary
-
điều trị
in Russian:
1.
лечение
Медицина для птиц — диагностика и лечение заболеваний.
Ты должен остаться на лечение в больнице.
2.
рассматривать
other words beginning with "Đ"
điều hành in Russian
điều kiện in Russian
điều tra in Russian
điểm in Russian
điểm nổi bật in Russian
điện in Russian
điều trị in other dictionaries
điều trị in Arabic
điều trị in Czech
điều trị in German
điều trị in English
điều trị in Spanish
điều trị in French
điều trị in Hindi
điều trị in Indonesian
điều trị in Italian
điều trị Georgian
điều trị in Lithuanian
điều trị in Dutch
điều trị in Norwegian
điều trị in Polish
điều trị in Portuguese
điều trị in Romanian
điều trị in Slovak
điều trị in Swedish
điều trị in Turkish
điều trị in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy