Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Polish Dictionary
C
cài đặt, dựng lên
Vietnamese Polish Dictionary
-
cài đặt, dựng lên
in Polish:
1.
zainstalować
zainstalować program
Chciałbym się dowiedzieć, jak zainstalować ten program.
W iPadzie nie lubię tego, że nie da się łatwo zainstalować aplikacji, których nie ma w AppStore Apple'a.
related words
nghe in Polish
nhớ in Polish
mưa in Polish
xem xét in Polish
làm phiền in Polish
tốt in Polish
học in Polish
nói in Polish
other words beginning with "C"
cà rốt in Polish
cà tím in Polish
cà vạt in Polish
cá in Polish
cá cược in Polish
cá heo in Polish
cài đặt, dựng lên in other dictionaries
cài đặt, dựng lên in Arabic
cài đặt, dựng lên in Czech
cài đặt, dựng lên in German
cài đặt, dựng lên in English
cài đặt, dựng lên in Spanish
cài đặt, dựng lên in French
cài đặt, dựng lên in Hindi
cài đặt, dựng lên in Indonesian
cài đặt, dựng lên in Italian
cài đặt, dựng lên Georgian
cài đặt, dựng lên in Lithuanian
cài đặt, dựng lên in Dutch
cài đặt, dựng lên in Norwegian
cài đặt, dựng lên in Portuguese
cài đặt, dựng lên in Romanian
cài đặt, dựng lên in Russian
cài đặt, dựng lên in Slovak
cài đặt, dựng lên in Swedish
cài đặt, dựng lên in Turkish
cài đặt, dựng lên in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy