Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese English Dictionary
C
cài đặt, dựng lên
Vietnamese English Dictionary
-
cài đặt, dựng lên
in English:
1.
install, erect
related words
nghe in English
nhớ in English
mưa in English
xem xét in English
làm phiền in English
tốt in English
học in English
nói in English
other words beginning with "C"
cà rốt in English
cà tím in English
cà vạt in English
cá in English
cá cược in English
cá heo in English
cài đặt, dựng lên in other dictionaries
cài đặt, dựng lên in Arabic
cài đặt, dựng lên in Czech
cài đặt, dựng lên in German
cài đặt, dựng lên in Spanish
cài đặt, dựng lên in French
cài đặt, dựng lên in Hindi
cài đặt, dựng lên in Indonesian
cài đặt, dựng lên in Italian
cài đặt, dựng lên Georgian
cài đặt, dựng lên in Lithuanian
cài đặt, dựng lên in Dutch
cài đặt, dựng lên in Norwegian
cài đặt, dựng lên in Polish
cài đặt, dựng lên in Portuguese
cài đặt, dựng lên in Romanian
cài đặt, dựng lên in Russian
cài đặt, dựng lên in Slovak
cài đặt, dựng lên in Swedish
cài đặt, dựng lên in Turkish
cài đặt, dựng lên in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy