Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Korean Dictionary
M
M - Vietnamese Korean Dictionary
-
Màu đen
Màu đỏ
Má
Mái nhà
Mát mẻ
Máu
Máy
Máy bay
Máy bay trực thăng
Máy in
Máy khoan
Máy rửa chén
Máy tính
Máy ảnh
Mèo
Mì ống
Mình
Mí mắt
Món nợ
Món thịt hầm
Món tráng miệng
Món ăn
Móng tay
Mô
Mô hình
Mô tả
Môi
Môi trường
Môi trường sống
Mù
«
1
2
3
4
5
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy