Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Kazakh Dictionary
B
bản đồ
Vietnamese Kazakh Dictionary
-
bản đồ
in Kazakh:
1.
атлас
Kazakh word "bản đồ"(атлас) occurs in sets:
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп құрал-жабдықтары
related words
nhớ in Kazakh
mưa in Kazakh
nghe in Kazakh
học in Kazakh
đạt được in Kazakh
bán in Kazakh
dạy in Kazakh
muốn in Kazakh
other words beginning with "B"
bản sao in Kazakh
bản văn in Kazakh
bản vẽ in Kazakh
bảng in Kazakh
bảng đen in Kazakh
bảo hiểm in Kazakh
bản đồ in other dictionaries
bản đồ in Arabic
bản đồ in Czech
bản đồ in German
bản đồ in English
bản đồ in Spanish
bản đồ in French
bản đồ in Hindi
bản đồ in Indonesian
bản đồ in Italian
bản đồ Georgian
bản đồ in Lithuanian
bản đồ in Dutch
bản đồ in Norwegian
bản đồ in Polish
bản đồ in Portuguese
bản đồ in Romanian
bản đồ in Russian
bản đồ in Slovak
bản đồ in Swedish
bản đồ in Turkish
bản đồ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy