Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Norwegian Dictionary
B
bản đồ
Vietnamese Norwegian Dictionary
-
bản đồ
in Norwegian:
1.
kart
2.
atlas
Norwegian word "bản đồ"(atlas) occurs in sets:
Skolutstyr på vietnamesisk
related words
nhớ in Norwegian
mưa in Norwegian
nghe in Norwegian
học in Norwegian
đạt được in Norwegian
bán in Norwegian
dạy in Norwegian
muốn in Norwegian
other words beginning with "B"
bản sao in Norwegian
bản văn in Norwegian
bản vẽ in Norwegian
bảng in Norwegian
bảng đen in Norwegian
bảo hiểm in Norwegian
bản đồ in other dictionaries
bản đồ in Arabic
bản đồ in Czech
bản đồ in German
bản đồ in English
bản đồ in Spanish
bản đồ in French
bản đồ in Hindi
bản đồ in Indonesian
bản đồ in Italian
bản đồ Georgian
bản đồ in Lithuanian
bản đồ in Dutch
bản đồ in Polish
bản đồ in Portuguese
bản đồ in Romanian
bản đồ in Russian
bản đồ in Slovak
bản đồ in Swedish
bản đồ in Turkish
bản đồ in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy