Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Georgian Dictionary
K
khởi hành
Vietnamese Georgian Dictionary
-
khởi hành
Georgian:
1.
გამგზავრება
ჩვენი გამგზავრება გადაიდო.
related words
dạy Georgian
làm phiền Georgian
other words beginning with "K"
khối lượng Georgian
khổ sở Georgian
khổng lồ Georgian
khởi động Georgian
kim Georgian
kinh doanh Georgian
khởi hành in other dictionaries
khởi hành in Arabic
khởi hành in Czech
khởi hành in German
khởi hành in English
khởi hành in Spanish
khởi hành in French
khởi hành in Hindi
khởi hành in Indonesian
khởi hành in Italian
khởi hành in Lithuanian
khởi hành in Dutch
khởi hành in Norwegian
khởi hành in Polish
khởi hành in Portuguese
khởi hành in Romanian
khởi hành in Russian
khởi hành in Slovak
khởi hành in Swedish
khởi hành in Turkish
khởi hành in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy