Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese hindi Dictionary
N
N - Vietnamese hindi Dictionary
-
Nguyên tắc
Nguồn
Ngành công nghiệp
Ngày
Ngày hôm qua
Ngày kỷ niệm
Ngày mai
Ngày nay
Ngày thứ bảy
Ngáp
Ngáy
Ngân hàng
Ngân sách
Ngã ba
Ngón chân
Ngón tay
Ngón tay cái
Ngô
Ngôi đền
Ngôn ngữ
Ngăn
Ngăn chặn
Ngăn kéo
Ngũ cốc
Người
Người bán rau quả
Người bạn
Người bạn đời
Người cố vấn
Người già
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy