Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Galician Dictionary
X
xem lại
Vietnamese Galician Dictionary
-
xem lại
in Galician:
1.
revisar
other words beginning with "X"
xe đạp in Galician
xe đẩy in Galician
xem in Galician
xem xét in Galician
xin vui lòng in Galician
xoay in Galician
xem lại in other dictionaries
xem lại in Arabic
xem lại in Czech
xem lại in German
xem lại in English
xem lại in Spanish
xem lại in French
xem lại in Hindi
xem lại in Indonesian
xem lại in Italian
xem lại Georgian
xem lại in Lithuanian
xem lại in Dutch
xem lại in Norwegian
xem lại in Polish
xem lại in Portuguese
xem lại in Romanian
xem lại in Russian
xem lại in Slovak
xem lại in Swedish
xem lại in Turkish
xem lại in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy